Khám phá chiều sâu tư tưởng và nghệ thuật trong bài “Thuật hứng” số 9 của Nguyễn Trãi. Bài thơ thể hiện tâm hồn thanh cao, tình yêu thiên nhiên và nỗi niềm của một bậc hiền triết giữa cuộc đời. Đọc ngay để nắm vững kiến thức, ôn thi hiệu quả cùng SoanVan.
Thuật hứng (bài số 9)
Cối cây là đá lấy làm nhà,
Lân Các ai hầu mạc đến ta.
Non lạ nước thanh làm dấu,
Đất phàm cõi tục cách xa.
Thiên thai hái thuốc duyên gặp,
Vị thuỷ gieo câu tuổi già.
Cốt lãnh hồn thanh chăng khứng hoá,
Âu còn nợ chúa cùng cha.
Nguyễn Trãi
Dàn ý
I. Mở bài
Dẫn dắt gián tiếp: Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, Quốc Âm Thi Tập của Nguyễn Trãi là một hiện tượng đặc biệt. Đây là tập thơ chữ Nôm có quy mô lớn, không chỉ phản ánh sâu sắc tư tưởng của tác giả mà còn thể hiện những giá trị thẩm mỹ độc đáo, góp phần khẳng định vẻ đẹp của tiếng Việt trong sáng tác thi ca.
Giới thiệu về Thuật hứng: Thuật hứng là một chùm thơ tiêu biểu trong Quốc Âm Thi Tập, phản ánh những tâm sự sâu kín của Nguyễn Trãi về cuộc đời, thế sự. Trong đó, bài Thuật hứng (bài 9) vừa là bức tranh về cuộc sống ẩn dật, vừa bộc lộ những trăn trở của một kẻ sĩ trước thời cuộc.
Khái quát nội dung và nghệ thuật: Bài thơ thể hiện quan niệm sống ẩn dật của Nguyễn Trãi nhưng vẫn nặng lòng với dân, với nước. Nghệ thuật đặc sắc nằm ở thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật nhuần nhuyễn, hình ảnh thơ giản dị mà giàu ý nghĩa biểu tượng.
II. Thân bài
1. Bối cảnh và cảm hứng của bài thơ
Được sáng tác khi Nguyễn Trãi lui về ở ẩn, sau nhiều biến cố chính trị.
Tác giả thể hiện triết lý sống ẩn dật nhưng không hoàn toàn buông bỏ trách nhiệm với dân với nước.
Bài thơ có giọng điệu suy tư, chiêm nghiệm về lẽ sống.
2. Phân tích bài thơ
a. Hai câu đề: Lối sống ẩn dật, xa rời quyền thế
Cối cây là đá lấy làm nhà,
Lân các âi hầu mạc đến ta.
Hình ảnh “cối cây”, “đá” → Gợi lên cuộc sống giản dị, gần gũi thiên nhiên.
“Lân các âi hầu” (cung điện, quan lại chốn triều đình) → Tượng trưng cho danh lợi, quyền thế.
“Mạc đến ta” → Khẳng định thái độ dứt khoát với chốn quan trường.
⇒ Hai câu đề thể hiện mong muốn sống thanh bần, xa lánh quyền thế, tránh xa vòng danh lợi.
b. Hai câu thực: Không gian sống thanh sạch, tách biệt với cõi trần tục
Non lạ nước thanh làm dấu,
Đất phàm cõi tục cách xa.
“Non lạ nước thanh” → Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, trong lành, giàu chất thơ.
“Đất phàm cõi tục” → Biểu tượng của cuộc sống đầy toan tính, danh vọng.
Nghệ thuật đối lập: “Non lạ nước thanh” ↔ “Đất phàm cõi tục” nhấn mạnh sự lựa chọn của tác giả.
⇒ Hai câu thực tô đậm tâm thế thoát tục của Nguyễn Trãi, đề cao một cuộc sống thanh cao, tránh xa trần thế xô bồ.
c. Hai câu luận: Sống hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn canh cánh chuyện thế sự
Thiên thai hái thuốc duyên gặp,
Vị thuỷ gieo câu tuổi già.
“Thiên Thai” → Liên hệ điển tích về chốn tiên cảnh, ám chỉ cuộc sống ẩn dật.
“Hái thuốc” → Hình ảnh người thầy thuốc, tượng trưng cho việc cứu giúp đời.
“Vị Thủy” → Nhắc đến Khương Tử Nha, một người lui về ở ẩn nhưng vẫn mang chí lớn.
“Gieo câu tuổi già” → Gợi hình ảnh sống an nhàn nhưng cũng có thể hiểu là chờ đợi cơ hội giúp đời.
⇒ Hai câu luận thể hiện tâm thế của Nguyễn Trãi: Dù chọn cuộc sống ẩn dật nhưng vẫn canh cánh nỗi niềm với dân, với nước.
d. Hai câu kết: Nỗi niềm trăn trở về trách nhiệm với đất nước
Cốt lãnh hồn thanh chăng khứng hoá,
Âu còn nợ chúa cùng cha.
“Cốt lãnh hồn thanh” → Thể hiện khí chất trong sạch, nhân cách thanh cao.
“Chăng khứng hóa” → Tác giả tự vấn về việc có nên mãi ở ẩn hay không.
“Âu còn nợ chúa cùng cha” → “Chúa” (vua), “cha” (đất nước, nhân dân), thể hiện trách nhiệm chưa thể rũ bỏ.
⇒ Hai câu kết thể hiện sự giằng xé nội tâm: Nguyễn Trãi muốn an phận nhưng vẫn chưa thể buông bỏ trách nhiệm với đất nước.
3. Liên hệ mở rộng
Thuật hứng bài số 24
“Bui có một lòng trung lẫn hiếu,
Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen.”
4. Đặc sắc nghệ thuật
Thể thơ: Thất ngôn xen lục ngôn Đường luật được vận dụng nhuần nhuyễn.
Hình ảnh thơ: Giản dị nhưng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc (thiên nhiên đối lập với cõi trần tục, điển tích “Thiên Thai”, “Vị Thủy” giàu tầng nghĩa).
Nghệ thuật đối lập: Cuộc sống ẩn dật thanh cao ↔ Cõi trần tục đầy cám dỗ.
Giọng điệu: Suy tư, trầm lắng, thể hiện những trăn trở về cuộc đời và trách nhiệm.
III. Kết bài
Khái quát nội dung: Bài thơ không chỉ là lời bày tỏ về lối sống ẩn dật mà còn phản ánh nỗi lòng day dứt của Nguyễn Trãi với vận mệnh quốc gia.
Đánh giá nghệ thuật: Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự, trữ tình và triết lý, hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng, đối lập rõ nét giữa thiên nhiên và cõi trần tục.
Liên hệ thực tiễn: Quan điểm sống của Nguyễn Trãi gợi suy ngẫm về trách nhiệm cá nhân đối với xã hội, ngay cả khi lựa chọn lối sống ẩn dật.
Bài làm
Nguyễn Trãi không chỉ là một bậc anh hùng dân tộc mà còn là một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam. Nếu Bình Ngô đại cáo là áng thiên cổ hùng văn, thì Quốc Âm Thi Tập lại là nơi ông gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc đời, thời thế và nhân sinh. Tập thơ không chỉ mang giá trị nghệ thuật đặc sắc mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn một con người suốt đời lo cho nước, thương cho dân nhưng cuối cùng lại chọn cuộc sống ẩn dật. Trong đó, chùm thơ Thuật hứng bộc lộ rõ nhất những trăn trở ấy. Bài thơ số 9 không chỉ khắc họa một cuộc sống thanh đạm giữa thiên nhiên mà còn chất chứa những giằng xé nội tâm, những nỗi niềm day dứt của một bậc trung thần trước thời cuộc.
Giữa chốn quan trường đầy biến động, Nguyễn Trãi đã chọn con đường lánh đời, tìm đến thiên nhiên như một chốn dung thân. Hai câu thơ mở đầu khắc họa rõ nét cuộc sống giản dị nhưng an nhiên ấy:
Cối cây là đá lấy làm nhà,
Lân Các ai hầu mạc đến ta.
Hình ảnh “cối cây”, “đá” gợi lên một không gian sống thanh bần, gần gũi với thiên nhiên. Nhà thơ không chọn những vật liệu xa hoa để dựng nhà, mà chỉ nương tựa vào những gì thiên nhiên ban tặng. Đó không đơn thuần là sự mô tả về nơi ở, mà còn là biểu tượng cho một lối sống giản dị, không màng vật chất. Nguyễn Trãi tìm về thiên nhiên, xa rời những bon chen nơi triều chính, như một cách để bảo toàn nhân cách và tâm hồn. Câu thơ thứ hai càng khẳng định rõ hơn thái độ dứt khoát ấy. “Lân Các ai hầu” – hình ảnh cung điện nguy nga, bệ rồng chốn quan trường, nơi phồn hoa quyền quý, lại hoàn toàn bị nhà thơ khước từ. Câu “mạc đến ta” vang lên dứt khoát, như một lời từ chối mọi sự vướng bận với quyền lực, với danh lợi.
Tuy nhiên, cuộc sống của Nguyễn Trãi không chỉ là sự lánh đời đơn thuần, mà còn là sự hòa hợp với thiên nhiên, tìm về sự thanh sạch của tâm hồn. Điều này được thể hiện rõ qua hai câu thực:
Non lạ nước thanh làm dấu,
Đất phàm cõi tục cách xa.
Thiên nhiên trong thơ ông không chỉ là nơi ẩn náu mà còn mang ý nghĩa thanh lọc tâm hồn. “Non lạ nước thanh” là một thế giới tươi đẹp, trong trẻo, khác xa với những toan tính của chốn nhân gian. Cách sử dụng phép đối lập giữa “non lạ nước thanh” và “đất phàm cõi tục” không chỉ làm nổi bật sự tách biệt giữa thiên nhiên và cõi đời ô trọc, mà còn khắc họa rõ nét sự lựa chọn của Nguyễn Trãi. Ông không còn muốn vướng bận vào vòng xoáy danh lợi, không muốn bị cuốn vào những tranh giành quyền lực, mà muốn tìm đến một thế giới riêng, nơi tâm hồn có thể tự do thư thái.
Nhưng liệu Nguyễn Trãi có thực sự buông bỏ tất cả để tận hưởng cuộc sống nhàn tản? Hai câu luận đã bộc lộ rõ hơn những tâm sự ẩn sâu trong lòng ông:
Thiên thai hái thuốc duyên gặp,
Vị thuỷ gieo câu tuổi già.
Câu thơ đầu gợi lên hình ảnh một người sống giữa thiên nhiên như một đạo sĩ, vui thú hái thuốc, sống an nhàn nơi sơn cước. “Thiên Thai” vốn là chốn tiên cảnh trong truyền thuyết, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên tuyệt đối. Nhưng Nguyễn Trãi lại chỉ dùng từ “duyên gặp”, như một sự tình cờ, không phải một sự lựa chọn trọn vẹn. Điều đó gợi lên cảm giác rằng ngay cả khi sống nơi thanh vắng, ông vẫn chưa hoàn toàn dứt bỏ được những bận tâm về đời. Ở câu thơ sau, hình ảnh “Vị Thủy gieo câu” lại gợi đến Khương Tử Nha – một bậc hiền triết, sống ẩn dật nhưng thực chất đang chờ thời để có thể giúp đời. Như vậy, dù tìm đến cuộc sống thanh nhàn, Nguyễn Trãi vẫn chưa thể buông bỏ hoàn toàn trách nhiệm với dân với nước.
Sự giằng xé nội tâm ấy càng trở nên rõ nét hơn trong hai câu kết:
Cốt lãnh hồn thanh chăng khứng hoá,
Âu còn nợ chúa cùng cha.
Nhà thơ tự vấn lòng mình: Liệu một người có tâm hồn thanh cao, có nhân cách trong sạch như ông có nên hoàn toàn “hóa” (tức là buông xuôi, an phận) hay không? Câu hỏi ấy như một nỗi day dứt không thể nguôi ngoai. Dù muốn rũ bỏ hết thảy, nhưng cuối cùng, ông vẫn thừa nhận mình còn “nợ chúa cùng cha”. “Chúa” ở đây là vua, là triều đình, còn “cha” chính là dân tộc, là quê hương. Nguyễn Trãi cảm thấy mình vẫn còn một món nợ chưa thể trả xong với đất nước, với nhân dân.
Những suy tư ấy không chỉ xuất hiện trong bài Thuật hứng (bài 9) mà còn trở đi trở lại trong nhiều sáng tác khác của Nguyễn Trãi, tiêu biểu là bài Thuật hứng (bài 24). Nếu ở bài thơ số 9, ông vẫn giằng xé giữa buông bỏ và trách nhiệm, thì đến bài thơ số 24, tâm thế ấy lắng lại trong sự tĩnh tại của một bậc ẩn sĩ.
“Bui có một lòng trung lẫn hiếu,
Mài chăng khuyết, nhuộm chăng đen.”
Dù sống ẩn dật, ông chưa bao giờ thực sự dứt bỏ trách nhiệm với đời, chỉ là thay đổi cách tồn tại giữa thế gian: không còn là kẻ đứng nơi chính trường bão tố, nhưng vẫn là người mang nặng nợ nước tình dân. Tinh thần ấy cũng chính là sợi dây nối kết giữa hai bài thơ, giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tâm thế của Nguyễn Trãi: tìm về thiên nhiên không phải để trốn tránh, mà để giữ gìn nhân cách thanh cao, để một lòng trung hiếu mãi vững bền như đá, như ngọc.
Bài thơ không chỉ bộc lộ tâm tư sâu kín của Nguyễn Trãi mà còn ghi dấu ấn nghệ thuật đặc sắc, tạo nên một vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa thấm đượm chất suy tư. Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn được vận dụng linh hoạt, giúp câu thơ khi thì trang trọng, dứt khoát, khi lại trầm lắng, day dứt như những lời tự vấn. Hệ thống hình ảnh thơ tuy giản dị nhưng mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Không gian thiên nhiên thanh sạch đối lập với cõi trần đầy bụi bặm, gợi lên sự phân định giữa một tâm hồn thanh cao và hiện thực nhiễu nhương. Những điển tích “Thiên Thai” – chốn tiên cảnh hay “Vị Thủy” – hình ảnh Khương Tử Nha câu cá chờ thời không chỉ thể hiện lối sống ẩn dật mà còn phản ánh nỗi niềm giằng xé giữa buông bỏ và trách nhiệm. Nghệ thuật đối lập được khai thác tinh tế, không chỉ trong không gian mà còn trong chính trạng thái tâm lý của tác giả: giữa khát khao an nhiên và nỗi lòng chưa thể nguôi ngoai về thời cuộc. Giọng điệu thơ trầm lắng, suy tư, như một tiếng vọng từ nội tâm sâu thẳm.
Liệu ta có thể sống an nhiên giữa cuộc đời mà không vướng bận, hay vẫn luôn mang trong mình nỗi trăn trở về nghĩa vụ và bổn phận? Chính những câu hỏi ấy khiến bài thơ không chỉ dừng lại ở cảm hứng cá nhân của Nguyễn Trãi mà còn trở thành tiếng lòng của bao thế hệ trí thức trước dòng chảy thời cuộc. Với nghệ thuật tinh tế, hình ảnh giàu biểu tượng và giọng điệu trầm lắng, bài thơ không chỉ tái hiện tâm trạng của một con người mà còn khơi gợi những suy tư sâu xa về lẽ sống và trách nhiệm của mỗi cá nhân trước xã hội. Đọc lại bài thơ, ta không chỉ thấy bóng dáng một bậc trung thần đầy day dứt mà còn nhận ra chính mình trong những trăn trở muôn thuở của kiếp người.
Phân tích bài “Thuật hứng” số 9 của Nguyễn Trãi giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tâm hồn cao đẹp, triết lí sống và khát vọng của Ức Trai. Hy vọng bài viết này là tài liệu hữu ích, giúp các em tự tin ôn tập môn Ngữ văn và đạt được kết quả cao nhất trong các kỳ thi sắp tới. Chúc các em học tốt!